Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nước non


d. 1. Sông núi tượng trưng cho một quốc gia. 2. Kết quả (dùng với ý phủ định): Nước non gì đâu!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.